Đang hiển thị: Lúc-xăm-bua - Tem bưu chính (1852 - 2025) - 23 tem.
7. Tháng 3 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13½ x 13
7. Tháng 3 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾
16. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾ x 11½
16. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11½ x 11¾
16. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾ x 11½
19. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾ x 11½
19. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¾
19. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾ x 11½
5. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾ x 11½
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1354 | ALV | 14+2 Fr | Đa sắc | Perdix perdix | (128.033) | 1,15 | - | 0,87 | - | USD |
|
||||||
| 1355 | ALW | 14+2 Fr | Đa sắc | Saxicola torquata | (128.033) | 1,15 | - | 0,87 | - | USD |
|
||||||
| 1356 | ALX | 18+3 Fr | Đa sắc | Motacilla flava | (128.033) | 1,73 | - | 1,73 | - | USD |
|
||||||
| 1357 | ALY | 22+7 Fr | Đa sắc | Lanius excubitor | (128.033) | 3,46 | - | 2,88 | - | USD |
|
||||||
| 1354‑1357 | 7,49 | - | 6,35 | - | USD |
